(tính toán từ số liệu công bố ngày 12/11/2020 của TCHQ)
ĐVT: USD
Nhóm mặt hàng | Tháng 10/2020 | +/- so với tháng 9/2020 (%) | 10 tháng đầu năm 2020 | +/- so với cùng kỳ năm 2019 (%) | Tỷ trọng 10T 2020 (%) |
Tổng KNXK | 274.414.321 | -26,40 | 2.442.735.570 | -11,01 | 100 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện | 68.516.306 | -6,15 | 441.441.145 | -2,55 | 18,07 |
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh | 40.474.739 | 3,45 | 356.959.484 | 26,18 | 14,61 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác | 39.364.999 | -21,82 | 336.329.035 | 5,17 | 13,77 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng | 4.878.404 | -92,13 | 259.658.189 | -18,59 | 10,63 |
Điện thoại các loại và linh kiện | 15.732.821 | -30,97 | 189.960.345 | -11,83 | 7,78 |
Hàng dệt, may | 6.655.987 | -49,18 | 80.751.456 | 2,81 | 3,31 |
Hàng thủy sản | 7.335.667 | 9,55 | 78.006.772 | -3,71 | 3,19 |
Dầu thô | 24.960.359 | -48,24 | 64.315.327 | -66,89 | 2,63 |
Giày dép các loại | 6.311.535 | 16,94 | 61.851.547 | -11,33 | 2,53 |
Xăng dầu các loại | 6.622.854 | -32,12 | 51.846.753 | -36,53 | 2,12 |
Gạo | 5.758.877 | 11,23 | 51.320.700 | 21,72 | 2,10 |
Dây điện và dây cáp điện | 1.890.276 | 36,69 | 34.451.084 | -49,76 | 1,41 |
Giấy và các sản phẩm từ giấy | 2.667.442 | -13,62 | 33.307.361 | 3,42 | 1,36 |
Hàng rau quả | 3.352.262 | 22,43 | 28.546.253 | 5,26 | 1,17 |
Sắt thép các loại | 5.069.655 | 143,67 | 23.359.105 | 80,54 | 0,96 |
Sản phẩm từ sắt thép | 1.656.695 | -31,57 | 20.343.225 | 13,22 | 0,83 |
Sản phẩm hóa chất | 2.529.630 | 8,61 | 18.954.691 | 47,72 | 0,78 |
Sản phẩm từ chất dẻo | 1.525.594 | 12,15 | 14.688.569 | -7,79 | 0,60 |
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù | 1.063.264 | -10,19 | 13.212.035 | 3,21 | 0,54 |
Gỗ và sản phẩm gỗ | 1.421.633 | 46,76 | 11.440.893 | -47,08 | 0,47 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc | 780.920 | -10,15 | 8.549.636 | -23,56 | 0,35 |
Kim loại thường khác và sản phẩm | 631.131 | 4,35 | 7.988.000 | 54,56 | 0,33 |
Sản phẩm từ cao su | 1.532.413 | 149,48 | 4.390.468 | 116,55 | 0,18 |
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận | 583.475 | 3,53 | 4.347.257 | -7,30 | 0,18 |
Hạt điều | 422.254 | -16,32 | 3.116.323 | -18,01 | 0,13 |
Chất dẻo nguyên liệu | 259.168 | 40,19 | 2.428.960 | -0,69 | 0,10 |
Hạt tiêu | 48.562 | -67,10 | 2.254.339 | 15,43 | 0,09 |
Thức ăn gia súc và nguyên liệu | 344.507 | 69,10 | 2.167.569 | -21,17 | 0,09 |
Cà phê | 184.177 | 16,71 | 1.859.387 | -24,63 | 0,08 |
Sản phẩm gốm, sứ | 146.917 | -26,96 | 850.388 | -35,40 | 0,03 |
Cao su | 63.302 |
|
| 29,86 | 0,01 |
Hàng hóa khác | 21.628.494 | 38,14 | 233.787.624 | -32,74 | 9,57 |
Nguồn: VITIC
Nhận xét
Đăng nhận xét